Sơ Đồ Đấu Dây

Dưới đây là sơ đồ đấu dây chi tiết cho hệ thống âm thanh của con tàu party boat mà bạn đã chốt, bao gồm kết nối RCA, dây REM, và nguồn điện từ các thiết bị. Vì tôi không thể vẽ trực tiếp bằng hình ảnh trong giao diện này, tôi sẽ mô tả sơ đồ bằng văn bản một cách rõ ràng và dễ hiểu. Bạn có thể dùng phần mềm như Paint, Visio, hoặc giấy bút để hình dung theo hướng dẫn.

---

### Thành phần hệ thống
1. **Nguồn âm thanh**: Kicker 48KMC6.
2. **Ampli và loa**:
   - KXMA1200.2 → 4 loa 44KMTC114W.
   - KXMA800.4 → 8 loa 48KMXL8.
   - KMA800.1 → 2 sub 45KMF104.
   - KMA600.4 → 2 tháp KMS67 (Zone 2).
3. **Nguồn điện**: Bình ắc quy 12V.

---

### Sơ đồ đấu dây

#### 1. Kết nối RCA từ 48KMC6 đến các ampli
```
[48KMC6]
  ├── Subwoofer RCA (L+R) → [KMA800.1] Input RCA
  ├── Front RCA (L+R)    → [KXMA1200.2] Input RCA
  ├── Rear RCA (L+R)     → [KXMA800.4] Input RCA (AMP1+AMP2)
  └── Zone2 RCA (L+R)    → [KMA600.4] Input RCA (AMP1+AMP2)
```
- **Mô tả**:
  - **Subwoofer RCA**: 1 cặp RCA (trái/phải) từ 48KMC6 nối vào cổng RCA Input của KMA800.1 (mono amp tự tổng hợp thành mono).
  - **Front RCA**: 1 cặp RCA nối vào Input của KXMA1200.2 (stereo cho 2 kênh).
  - **Rear RCA**: 1 cặp RCA nối vào Input của KXMA800.4 (AMP1 và AMP2, stereo cho 4 kênh).
  - **Zone2 RCA**: 1 cặp RCA nối vào Input của KMA600.4 (AMP1 và AMP2, stereo cho 2 cặp kênh bridged).

---

#### 2. Kết nối dây REM (Remote)
```
[48KMC6 REM (xanh)] → [Khối nối dây]
                        ├── Nhánh 1 → [KMA800.1 REM (xanh)]
                        ├── Nhánh 2 → [KXMA1200.2 REM (xanh)]
                        ├── Nhánh 3 → [KXMA800.4 REM (xanh)]
                        └── Nhánh 4 → [KMA600.4 REM (xanh)]
```
- **Mô tả**:
  - Dây REM từ 48KMC6 (màu xanh hoặc xanh/trắng) nối vào một khối nối dây (terminal block).
  - Từ khối nối, chia thành 4 nhánh (dây 18-20 AWG):
    - Nhánh 1 nối đến cổng REM của KMA800.1.
    - Nhánh 2 nối đến cổng REM của KXMA1200.2.
    - Nhánh 3 nối đến cổng REM của KXMA800.4.
    - Nhánh 4 nối đến cổng REM của KMA600.4.
  - Tổng dòng REM (~400 mA) dưới khả năng của 48KMC6, không cần relay.

---

#### 3. Kết nối loa với ampli
```
[KXMA1200.2]
  ├── Kênh 1 (+/-) → [44KMTC114W #1 (+/-) // 44KMTC114W #2 (+/-)] (2 ohm)
  └── Kênh 2 (+/-) → [44KMTC114W #3 (+/-) // 44KMTC114W #4 (+/-)] (2 ohm)

[KXMA800.4]
  ├── Kênh 1 (+/-) → [48KMXL8 #1 (+/-) // 48KMXL8 #2 (+/-)] (2 ohm)
  ├── Kênh 2 (+/-) → [48KMXL8 #3 (+/-) // 48KMXL8 #4 (+/-)] (2 ohm)
  ├── Kênh 3 (+/-) → [48KMXL8 #5 (+/-) // 48KMXL8 #6 (+/-)] (2 ohm)
  └── Kênh 4 (+/-) → [48KMXL8 #7 (+/-) // 48KMXL8 #8 (+/-)] (2 ohm)

[KMA800.1]
  └── Output (+/-) → [45KMF104 #1 (+/-) // 45KMF104 #2 (+/-)] (2 ohm)

[KMA600.4]
  ├── Kênh 1+2 Bridged (+ từ Kênh 1, - từ Kênh 2) → [Tháp KMS67 #1 (4 ohm)]
  └── Kênh 3+4 Bridged (+ từ Kênh 3, - từ Kênh 4) → [Tháp KMS67 #2 (4 ohm)]
```
- **Mô tả**:
  - **KXMA1200.2**: 
    - Kênh 1: 2 loa 44KMTC114W song song (2 ohm, 600W RMS).
    - Kênh 2: 2 loa 44KMTC114W song song (2 ohm, 600W RMS).
  - **KXMA800.4**: 
    - Mỗi kênh: 2 loa 48KMXL8 song song (2 ohm, 200W RMS, 100W mỗi loa).
  - **KMA800.1**: 
    - 2 sub 45KMF104 song song (2 ohm, 800W RMS, 400W mỗi sub).
  - **KMA600.4**: 
    - Kênh 1+2 bridged: 1 tháp KMS67 (4 ohm, 300W RMS).
    - Kênh 3+4 bridged: 1 tháp KMS67 (4 ohm, 300W RMS).

---

#### 4. Kết nối nguồn điện (Power)
```
[Bình 12V (+)]
  ├── [Cầu chì 200A] → [Khối phân phối nguồn]
  │     ├── Dây 4 AWG → [KXMA1200.2 +12V (đỏ)] → [GND (đen) → Bình (-)]
  │     ├── Dây 4 AWG → [KXMA800.4 +12V (đỏ)] → [GND (đen) → Bình (-)]
  │     ├── Dây 4 AWG → [KMA800.1 +12V (đỏ)] → [GND (đen) → Bình (-)]
  │     └── Dây 4 AWG → [KMA600.4 +12V (đỏ)] → [GND (đen) → Bình (-)]
  └── [Bình 12V (-)]
```
- **Mô tả**:
  - Bình 12V (+) nối qua cầu chì 200A (gần bình) đến khối phân phối nguồn (power distribution block).
  - Từ khối phân phối:
    - 4 dây 4 AWG đến cổng +12V (đỏ) của từng ampli.
    - 4 dây 4 AWG từ cổng GND (đen) của ampli về cực (-) của bình.
  - Tổng dòng ước tính: 150-200A, đảm bảo bình đủ dung lượng.

---

### Cài đặt trên ampli
1. **KXMA1200.2 (44KMTC114W)**:
   - X-Over: HP, 80-100 Hz.
   - Gain: Điều chỉnh cho 300W RMS mỗi loa.
2. **KXMA800.4 (48KMXL8)**:
   - X-Over: HP, 80-100 Hz.
   - Gain: Điều chỉnh cho 100W RMS mỗi loa.
3. **KMA800.1 (45KMF104)**:
   - X-Over: LP, 80-100 Hz.
   - Gain: Giảm để dưới 350W peak mỗi sub (~300W RMS).
4. **KMA600.4 (KMS67)**:
   - X-Over: HP, 80-100 Hz (crossover tích hợp loa xử lý mid/tweeter).
   - Gain: Điều chỉnh cho 300W RMS mỗi tháp.
   - Fader: ON (4CH mode).

---

### Ghi chú
- **Dây loa**: Dùng loại marine-grade (12-14 AWG cho loa, 4 AWG cho nguồn).
- **Kiểm tra**: Sau khi đấu, bật 48KMC6, kiểm tra từng ampli bật qua REM, điều chỉnh fader/sub level trên 48KMC6 để cân bằng âm thanh.
- **Vị trí loa**: 
  - 44KMTC114W: Treo cao (tower chính).
  - 48KMXL8: Phân bố đều quanh tàu.
  - 45KMF104: Góc tàu cho âm trầm lan tỏa.
  - KMS67: Zone 2 (khu vực phụ như boong sau).

---

### Sơ đồ dạng văn bản tổng quát
```
[48KMC6]
  ├── Sub RCA → [KMA800.1] → [2x 45KMF104 (2 ohm)]
  ├── Front RCA → [KXMA1200.2] → [4x 44KMTC114W (2 ohm/kênh)]
  ├── Rear RCA → [KXMA800.4] → [8x 48KMXL8 (2 ohm/kênh)]
  └── Zone2 RCA → [KMA600.4] → [2x KMS67 (4 ohm/tháp, bridged)]
[REM (xanh)] → [Khối nối] → [4 ampli REM]
[Bình 12V] → [Cầu chì 200A] → [Khối nguồn] → [4 ampli +12V/GND]
```

---

Đây là sơ đồ chi tiết nhất tôi có thể mô tả bằng văn bản. Nếu bạn muốn hình ảnh trực quan, bạn có thể vẽ lại theo hướng dẫn này hoặc gửi yêu cầu cụ thể (tôi sẽ tìm cách hỗ trợ thêm). Bạn thấy ổn chưa, hay cần điều chỉnh gì nữa không? Chúc bạn lắp đặt thành công cho party boat!

Viết bình luận

Bình luận

Hiện tại bài viết này chưa có bình luận.

Bài viết liên quan:

Hướng dẫn chi tiết cấu hình âm thanh khủng long KICKER MARINE

Cấu hình tổng quan Nguồn âm thanh: 1 đầu Bluetooth Kicker 48KMC6 (4 cặp RCA: Front, Rear, Subwoofer, Zone2). Hệ thống chính: Ampli 1: KXMA1200.2 → 4 loa treo 44KMTC114W (đấu song song). Ampli 2: KXMA800.4 → 8 loa 48KMXL8 (đấu song song). Ampli 3: KMA800.1 → 2 loa sub 45KMF104 (đấu song song). Hệ thống phụ (Zone 2): Ampli 4: KMA600.4 → 4 loa KMS67 (đấu ghép cầu). Phân tích từng phần 1. Kicker 48KMC6 (Nguồn âm thanh) Outputs: 4 cặp RCA (Front, Rear, Subwoofer, Zone2). Kết nối RCA: Subwoofer RCA → Ampli KMA800.1 (cho 2 sub 45KMF104). Front RCA → Ampli KXMA1200.2 (cho 4 loa 44KMTC114W). Rear RCA → Ampli KXMA800.4 (cho 8...

chuẩn xích din766 là gì

Chuẩn xích DIN 766 là tiêu chuẩn kỹ thuật của Đức (DIN - Deutsches Institut für Normung) dành cho xích tải và xích neo sử dụng trong công nghiệp và hàng hải. Xích DIN 766 được thiết kế theo các thông số kỹ thuật cụ thể, đảm bảo tính tương thích, độ bền và an toàn cao trong các ứng dụng.

Bộ phận waterlock trên tàu có vai trò quan trọng trong hệ thống xả của động cơ

Bộ phận waterlock trên tàu có vai trò quan trọng trong hệ thống xả của động cơ, đặc biệt là trên các tàu thuyền nhỏ và du thuyền. Chức năng chính của waterlock bao gồm: Ngăn chặn nước tràn ngược vào động cơ: Khi động cơ ngừng hoạt động, waterlock giúp ngăn nước từ hệ thống xả chảy ngược vào buồng đốt, bảo vệ động cơ khỏi hư hỏng. Giảm tiếng ồn: Waterlock hoạt động như một bộ giảm thanh, giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ hệ thống xả, mang lại trải nghiệm yên tĩnh hơn khi vận hành tàu. Hãng VETUS...

Lý Do Sử Dụng Hộp Cầu Chì Trong Hệ Thống Điện Tàu Cano

Lý Do Sử Dụng Hộp Cầu Chì Trong Hệ Thống Điện Tàu Cano Trong hệ thống điện trên tàu cano, hộp cầu chì (fuse block) đóng vai trò vô cùng quan trọng để bảo vệ các thiết bị điện khỏi nguy cơ cháy nổ do quá tải hoặc ngắn mạch. Sử dụng hộp cầu chì phù hợp không chỉ giúp duy trì an toàn cho hệ thống mà còn đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và hiệu quả. Sau đây là các yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn hộp cầu chì cho tàu cano hoặc xe...

Lý Do Sử Dụng Bus Bar Trong Hệ Thống Điện Tàu Cano

Trong hệ thống điện trên tàu cano, việc sử dụng bus bar (thanh cái) đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt khi cần tổ chức và quản lý các dây điện phức tạp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích lý do nên sử dụng bus bar thay vì chỉ sử dụng terminal block (khối đầu nối) để kết nối và bảo vệ hệ thống điện, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn hơn. 1. Khái Niệm Cơ Bản: Bus Bar và Terminal Block Bus Bar: Là thanh kim loại dẫn điện (thường là đồng...

Nhớt: 20W-50, 15W-40, 10W-40 phù hợp với các loại xe nào?

  • 20W-50: Phù hợp với xe có động cơ cũ, vận hành trong điều kiện nhiệt độ cao, và cần độ nhớt dày để bảo vệ động cơ.
  • 15W-40: Thích hợp cho xe tải, xe khách, và xe thương mại với động cơ diesel hoặc xăng, hoạt động trong điều kiện đa dạng.
  • 10W-40: Dùng cho xe con và xe tải nhẹ, đặc biệt là trong điều kiện lạnh, cần bảo vệ động cơ khi khởi động.

Kế Hoạch Bảo Dưỡng Định Kỳ Máy Thủy Cat 3126 (3GS)

Hàng Ngày hoặc Mỗi 10 Giờ
  • Kiểm tra mức dầu động cơ.
  • Kiểm tra mức nước làm mát.
  • Kiểm tra mức dầu truyền động.
  • Kiểm tra hệ thống nhiên liệu xem có rò rỉ.
  • Kiểm tra hệ thống nước làm mát xem có rò rỉ.
Lên đầu trang
Phụ Kiện Cano - Thiết Bị Du Thuyền - Boat Shop Việt Nam Phụ Kiện Cano - Thiết Bị Du Thuyền - Boat Shop Việt Nam Phụ Kiện Cano - Thiết Bị Du Thuyền - Boat Shop Việt Nam
Trang chủ Liên hệ Tài khoản Giỏ hàng
zalo